Hướng dẫn toàn diện về vật liệu tấm cao su: Tính chất, ứng dụng và so sánh hiệu suất

Tấm cao su là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, với tính hữu dụng được xác định bởi thành phần vật liệu cốt lõi. Từ cao su thiên nhiên đến cao su tổng hợp tiên tiến và các biến thể tái chế, mỗi loại đều mang đến những đặc tính hiệu suất độc đáo, phù hợp với từng trường hợp sử dụng cụ thể, khiến việc lựa chọn vật liệu trở nên vô cùng quan trọng đối với hiệu quả vận hành và độ bền. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các vật liệu tấm cao su phổ biến, đặc tính, ứng dụng và so sánh hiệu suất chính của chúng.

Vật liệu tấm cao su chính: Tính chất và ứng dụng

1. Tấm cao su thiên nhiên (NR)

Được chiết xuất từ ​​mủ cây cao su, tấm cao su thiên nhiên (NR) được đánh giá cao nhờ độ đàn hồi vượt trội (độ giãn dài lên đến 800%), độ bền kéo cao và khả năng phục hồi vượt trội. Chúng hoạt động tốt ở nhiệt độ trung bình (-50°C đến 80°C) nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi dầu, ozone và tia UV.

- Ứng dụng: Gioăng sản xuất chung, băng tải, gioăng cửa ô tô, bộ giảm xóc và hàng tiêu dùng (ví dụ: thảm cao su).

2. Tấm Nitrile (NBR)

Là một loại cao su tổng hợp được làm từ butadien và acrylonitrile, tấm NBR có khả năng kháng dầu, nhiên liệu và hóa chất vượt trội. Chúng có độ bền kéo tốt và hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -40°C đến 120°C, mặc dù độ đàn hồi thấp hơn NR.

- Ứng dụng: Đường ống dẫn dầu khí, gioăng động cơ ô tô, ống dẫn nhiên liệu, bồn chứa công nghiệp và thiết bị chế biến thực phẩm (NBR cấp thực phẩm).

3. Tấm silicon (SI)

Được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cực cao (-60°C đến 230°C, một số loại lên đến 300°C), tấm silicone không độc hại, mềm dẻo, chống ôzôn, tia UV và lão hóa. Chúng có độ bền kéo trung bình và khả năng chống dầu kém.

- Ứng dụng: Linh kiện hàng không vũ trụ, vật liệu cách điện điện tử, máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị y tế (có thể tiệt trùng) và gioăng chịu nhiệt độ cao.

4. Tấm EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)

Là loại cao su tổng hợp có khả năng chống chịu thời tiết, tia UV và ozone vượt trội, tấm EPDM hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -40°C đến 150°C và có khả năng chống nước, hơi nước và hóa chất nhẹ rất tốt. Khả năng chống dầu thấp nhưng độ bền tuyệt vời.

- Ứng dụng: Chống thấm cho công trình xây dựng (mái nhà, tầng hầm), cách nhiệt ngoài trời, bịt kín cửa sổ ô tô, lót hồ bơi và hệ thống HVAC.

5. Tấm Neoprene (CR)

Được làm từ chloroprene, tấm neoprene mang lại sự kết hợp cân bằng giữa khả năng chống mài mòn, độ đàn hồi và khả năng chống cháy. Chúng hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ từ -30°C đến 120°C, chịu được ozone, tia UV và các hóa chất nhẹ, đồng thời có khả năng chống dầu ở mức trung bình.

- Ứng dụng: Ống công nghiệp, đồ bảo hộ (găng tay, ủng lội nước), phớt tàu biển, sàn chống trượt và bảo vệ linh kiện điện tử.

6. Tấm cao su tái chế

Được sản xuất từ ​​cao su phế thải sau tiêu dùng (ví dụ: lốp xe) hoặc cao su phế thải sau công nghiệp, những tấm cao su này thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và có khả năng chống mài mòn tốt. Chúng có độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt thấp hơn (-20°C đến 80°C) so với vật liệu nguyên sinh.

- Ứng dụng: Bề mặt sân chơi, đường chạy thể thao, cản bãi đậu xe, cách âm và thảm đa dụng.

So sánh hiệu suất và chức năng

Chỉ số hiệu suất NR NBR SI EPDM CR Tái chế

 tấm cao su

Về mặt chức năng, mỗi loại vật liệu đều đáp ứng các nhu cầu riêng biệt của ngành: NR và CR ưu tiên tính linh hoạt cho các ứng dụng động (ví dụ: hấp thụ sốc); NBR tập trung vào khả năng chống hóa chất/dầu cho các ứng dụng công nghiệp; SI và EPDM vượt trội trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ/thời tiết cao); và cao su tái chế cân bằng chi phí và tính bền vững cho các mục đích sử dụng không quan trọng.

Hiểu được những khác biệt này giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng vật liệu tấm cao su để tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và đáp ứng các tiêu chuẩn ngành. Khi công nghệ phát triển, các nhà sản xuất tiếp tục cải tiến các đặc tính vật liệu - chẳng hạn như cải thiện khả năng chống dầu của EPDM hoặc tăng độ đàn hồi của cao su tái chế - mở rộng tính linh hoạt của tấm cao su trên khắp các ngành công nghiệp toàn cầu.


Thời gian đăng: 02-12-2025