Keo dán DOWSIL™ 7091

Mô tả ngắn gọn:

1. Ô tô: DOWSIL™ 7091 lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng ô tô như liên kết và bịt kín các bộ phận xe hơi, bao gồm kính chắn gió, cửa sổ trời và cửa sổ. Độ bền và độ linh hoạt cao của nó giúp nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi thường xuyên có nhiệt độ và rung động khắc nghiệt.

2. Xây dựng: DOWSIL™ 7091 cũng được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng bịt kín và liên kết. Sản phẩm có thể được sử dụng để bịt kín các mối nối và khe hở trong nhiều loại vật liệu xây dựng khác nhau như bê tông, kim loại và kính. Sản phẩm cũng thích hợp để liên kết các tấm kim loại, tấm lợp và các vật liệu xây dựng khác.

3. Điện tử: DOWSIL™ 7091 cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử. Độ bám dính tuyệt vời của nó trên nhiều loại vật liệu nền giúp nó phù hợp để bịt kín và liên kết các linh kiện và thiết bị điện tử. Nó cũng được sử dụng để bịt kín và liên kết nhiều loại cảm biến, đầu nối và vỏ bọc.


Chi tiết sản phẩm

Những câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sản phẩm

Keo dán 7091 là keo dán và keo trám một thành phần hiệu suất cao, mang lại khả năng liên kết và bịt kín tuyệt vời. Sản phẩm thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, ô tô, hàng hải và công nghiệp, nơi cần độ liên kết chắc chắn và linh hoạt. Sản phẩm được điều chế với công nghệ đóng rắn bằng hơi ẩm, cho phép đóng rắn nhanh chóng và tạo thành một liên kết bền chắc. Sản phẩm có thể được sử dụng trên nhiều bề mặt, bao gồm kim loại, kính, nhựa và bề mặt sơn, và mang lại độ bám dính tuyệt vời ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Tính năng & Lợi ích

● Keo dán 7091 có khả năng chống nước, hóa chất và tia UV tốt, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
● Nó cũng duy trì được tính linh hoạt trong phạm vi nhiệt độ rộng, cho phép nó chịu được sự giãn nở và co lại vì nhiệt.
● Dễ dàng thi công và có thể gia công, làm nhẵn chỉ với ít công sức.
● Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như liên kết và bịt kín các đường nối, mối nối và khoảng trống trong xây dựng, ô tô và công nghiệp.
● Có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm đen, trắng, xám và trong suốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
● Sản phẩm có dạng hộp mực, tuýp và bao bì lớn, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng.

Ứng dụng

● Ô tô: DOWSIL™ 7091 lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng ô tô như liên kết và bịt kín các bộ phận xe hơi, bao gồm kính chắn gió, cửa sổ trời và cửa sổ. Độ bền và độ linh hoạt cao của nó giúp nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi thường xuyên có nhiệt độ và rung động khắc nghiệt.
● Xây dựng: DOWSIL™ 7091 cũng được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng bịt kín và liên kết. Sản phẩm có thể được sử dụng để bịt kín các mối nối và khe hở trong nhiều loại vật liệu xây dựng khác nhau như bê tông, kim loại và kính. Sản phẩm cũng thích hợp để liên kết các tấm kim loại, tấm lợp và các vật liệu xây dựng khác.
● Điện tử: DOWSIL™ 7091 cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử. Độ bám dính tuyệt vời của nó trên nhiều loại vật liệu nền giúp nó phù hợp để bịt kín và liên kết các linh kiện và thiết bị điện tử. Nó cũng được sử dụng để bịt kín và liên kết nhiều loại cảm biến, đầu nối và vỏ bọc.

Phạm vi nhiệt độ hữu ích

● Phạm vi nhiệt độ hữu ích của keo dán 7091 sẽ phụ thuộc vào loại keo dán cụ thể và thành phần của nó. Tuy nhiên, nhìn chung, hầu hết các loại keo dán đều có phạm vi nhiệt độ hữu ích do nhà sản xuất quy định.
● Keo silicone: Loại keo này thường có phạm vi nhiệt độ hữu ích từ -60°C đến 200°C (-76°F đến 392°F). Một số loại keo silicone chịu nhiệt độ cao thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.
● Keo trám polyurethane: Loại keo này thường có phạm vi nhiệt độ hữu ích từ -40°C đến 90°C (-40°F đến 194°F). Một số keo trám polyurethane chịu nhiệt độ cao có thể chịu được nhiệt độ lên đến 150°C (302°F).
● Keo trám acrylic: Loại keo này thường có phạm vi nhiệt độ hữu ích từ -20°C đến 80°C (-4°F đến 176°F). Một số keo trám acrylic chịu nhiệt độ cao có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120°C (248°F).
● Chất bịt kín butyl: Những chất này thường có phạm vi nhiệt độ hữu ích từ -40°C đến 90°C (-40°F đến 194°F).
● Keo trám epoxy: Loại keo này thường có phạm vi nhiệt độ hữu ích từ -40°C đến 120°C (-40°F đến 248°F). Một số keo trám epoxy chịu nhiệt độ cao có thể chịu được nhiệt độ lên đến 150°C (302°F).

Tuổi thọ sử dụng và lưu trữ

Sản phẩm này có thời hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản trong hộp đựng ban đầu, chưa mở ở nhiệt độ dưới 30°C (86°F).

Hạn chế

1. Khả năng tương thích với bề mặt: Keo dán DOWSIL™ 7091 không được khuyến nghị sử dụng trên một số bề mặt nhất định, chẳng hạn như một số loại nhựa và kim loại, nếu không được chuẩn bị bề mặt hoặc sơn lót đúng cách. Điều quan trọng là phải đảm bảo bề mặt tương thích và được chuẩn bị đúng cách trước khi sử dụng keo dán.
2. Thời gian đông cứng: Thời gian đông cứng của loại keo này có thể thay đổi tùy theo điều kiện môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ và độ ẩm. Có thể mất đến 24 giờ để keo đông cứng hoàn toàn, vì vậy điều quan trọng là phải để keo đủ thời gian đông cứng trước khi chịu áp lực hoặc tải trọng.
3. Chuyển động của mối nối: Mặc dù keo dán DOWSIL™ 7091 có độ đàn hồi nhất định, nhưng không nên sử dụng cho các ứng dụng có khả năng xảy ra chuyển động lớn giữa các mối nối. Nếu dự kiến ​​xảy ra chuyển động của mối nối, có thể cần loại keo dán có độ đàn hồi cao hơn.
4. Khả năng sơn: Mặc dù keo dán DOWSIL™ 7091 có thể được sơn phủ lên, nhưng có thể cần phải sơn lót và thử nghiệm để đảm bảo khả năng tương thích với hệ thống sơn đang sử dụng.

Sơ đồ chi tiết

737 Chất trám bít trung tính (3)
737 Chất trám bít trung tính (4)
737 Chất trám bít trung tính (5)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • 1. Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm cao su của bạn là bao nhiêu?

    Chúng tôi không đặt số lượng đặt hàng tối thiểu, 1~10 chiếc một số khách hàng đã đặt hàng

    2. Nếu chúng tôi có thể lấy mẫu sản phẩm cao su từ bạn thì sao?

    Tất nhiên là được. Nếu cần, hãy liên hệ với tôi nhé.

    3. Chúng tôi có cần tính phí tùy chỉnh sản phẩm của mình không? Và liệu có cần thiết phải chế tạo dụng cụ không?

    nếu chúng ta có cùng một bộ phận cao su hoặc tương tự nhau, thì cùng lúc đó, bạn thỏa mãn nó.
    Nell, cô không cần phải mở dụng cụ đâu.
    Linh kiện cao su mới, quý khách sẽ tính phí gia công theo giá thành gia công. Ngoài ra, nếu giá thành gia công vượt quá 1000 USD, chúng tôi sẽ hoàn trả lại toàn bộ cho quý khách trong tương lai khi đơn hàng đạt đến số lượng nhất định theo quy định của công ty chúng tôi.

    4. Bao lâu bạn sẽ nhận được mẫu cao su?

    Thực tế, thời gian hoàn thành phụ thuộc vào độ phức tạp của chi tiết cao su. Thông thường, thời gian hoàn thành từ 7 đến 10 ngày làm việc.

    5. Công ty của bạn sản xuất bao nhiêu bộ phận cao su?

    tùy thuộc vào kích thước của dụng cụ và số lượng khoang dụng cụ. Nếu chi tiết cao su phức tạp hơn và lớn hơn nhiều, thì có thể chỉ có một vài chi tiết, nhưng nếu chi tiết cao su nhỏ và đơn giản, số lượng sẽ hơn 200.000 chiếc.

    6.Phần silicon có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường không?

    Tất cả các bộ phận silicon của Dur đều được làm từ vật liệu silicon nguyên chất 100% cao cấp. Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn chứng nhận ROHS và GS, FDA. Nhiều sản phẩm của chúng tôi được xuất khẩu sang các nước Châu Âu và Châu Mỹ, chẳng hạn như: ống hút, màng cao su, cao su cơ khí thực phẩm, v.v.

    câu hỏi thường gặp

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi