Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus

Mô tả ngắn:

Các thông số chính của sản phẩm này bao gồm:

1. Thời gian khô: Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus khô ở nhiệt độ phòng bằng cách phản ứng với độ ẩm trong không khí.Thời gian xử lý thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm và kích thước khớp, nhưng thường dao động từ 24 đến 72 giờ.
2. Khả năng chuyển động: Chất bịt kín này có khả năng chuyển động tuyệt vời và có thể đáp ứng chuyển động lên đến ±50% trong mối nối được thiết kế phù hợp.
3. Độ bền kéo: Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus có độ bền kéo cao lên tới 0,6 MPa (87 psi), giúp nó duy trì lớp bịt kín khi chịu áp lực.
4. Độ bám dính: Loại keo này có độ bám dính tuyệt vời với nhiều loại chất nền, bao gồm thủy tinh, nhôm, thép và nhiều loại nhựa.Nó cũng tương thích với hầu hết các vật liệu xây dựng.
5. Chịu được thời tiết: Chất bịt kín silicon DOWSIL™ Neutral Plus có khả năng chống chịu thời tiết, bức xạ UV và ozon, nên thích hợp cho các ứng dụng bên ngoài.
6. Khả năng chịu nhiệt độ: Chất bịt kín này có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 150°C (-40°F đến 302°F), khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
7. Tùy chọn màu sắc: Chất bịt kín silicon DOWSIL™ Neutral Plus có nhiều màu sắc, bao gồm trong, trắng, đen và xám, để phù hợp với các chất nền và yêu cầu thẩm mỹ khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sản phẩm

Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus là loại keo silicone trung tính, một thành phần, hiệu suất cao được thiết kế cho nhiều ứng dụng.Nó thường được sử dụng để bịt kín và liên kết các ứng dụng trong xây dựng, ô tô và công nghiệp.Chất bịt kín này được biết đến với độ bám dính tuyệt vời, khả năng chịu thời tiết và độ bền.Nó có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, bức xạ UV và tiếp xúc với hóa chất, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Các tính năng và lợi ích

Một số tính năng và lợi ích chính của chất bịt kín này bao gồm:

● Độ bám dính tuyệt vời: Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus có độ bám dính tuyệt vời với nhiều loại chất nền, bao gồm kính, nhôm, thép không gỉ, bề mặt sơn và nhiều bề mặt khác.
● Khả năng chịu thời tiết: Chất bịt kín này có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, bức xạ UV và tiếp xúc với hóa chất, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
● VOC thấp: Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus là sản phẩm có VOC thấp, có nghĩa là nó có lượng khí thải thấp và thân thiện với môi trường.
● Khả năng dịch chuyển tốt: Chất bịt kín có khả năng dịch chuyển tốt, cho phép nó thích ứng với các chuyển động của tòa nhà và sự thay đổi của nền mà không bị nứt hoặc bong tróc.
● Dễ thi công: Chất trám kín dễ thi công và có thể dùng súng bắn, bay hoặc bơm vào đúng vị trí.
● Độ bền lâu dài: Chất bịt kín silicon DOWSIL™ Neutral Plus được thiết kế để mang lại độ bền lâu dài và duy trì hiệu suất của nó theo thời gian.
● Màu sắc đa dạng: Chất trám kín có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, đen và xám, để phù hợp với nhiều chất nền và bề mặt khác nhau.

Các ứng dụng

● Xây dựng tòa nhà: Chất bịt kín có thể được sử dụng để bịt kín và liên kết các ứng dụng trong xây dựng tòa nhà, bao gồm bịt ​​kín các khoảng trống và mối nối trong cửa sổ, cửa ra vào, mái nhà, mặt tiền và các bộ phận khác của tòa nhà.
● Công nghiệp ô tô: Chất bịt kín silicon DOWSIL™ Neutral Plus có thể được sử dụng để bịt kín và liên kết các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, bao gồm bịt ​​kín các khoảng trống và mối nối ở cửa xe, cửa sổ và cốp xe.
● Ứng dụng công nghiệp: Chất bịt kín có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm các bộ phận bịt kín và liên kết trong thiết bị điện và điện tử, máy móc và thiết bị.
● Công nghiệp hàng hải: Chất bịt kín thích hợp để sử dụng trong ngành hàng hải để bịt kín và liên kết các ứng dụng trên tàu thuyền và các thiết bị hàng hải khác.
● Công nghiệp hàng không vũ trụ: Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ để bịt kín và liên kết các ứng dụng trên máy bay, bao gồm bịt ​​kín các khoảng trống và mối nối trên cửa sổ, cửa ra vào và các bộ phận khác của máy bay.

Cách sử dụng

Dưới đây là các bước chung về cách sử dụng Chất bịt kín silicone DOWSIL™ Neutral Plus:

1. Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo rằng bề mặt cần trám sạch, khô và không có bất kỳ mảnh vụn hoặc chất gây ô nhiễm nào.Làm sạch bề mặt bằng chất tẩy rửa thích hợp và để khô hoàn toàn trước khi dán keo.
2. Thiết kế chung: Thiết kế chung phải tuân theo các tiêu chuẩn được đề xuất cho ứng dụng cụ thể.
3. Che phủ: Nếu cần, che phủ mối nối để đạt được lớp hoàn thiện gọn gàng và sạch sẽ.Dán băng dính vào các khu vực xung quanh mối nối, chừa một khoảng trống khoảng 2 mm ở hai bên của mối nối.
4. Ứng dụng: Cắt đầu của hộp hoặc thùng chứa keo trám theo kích thước yêu cầu và bôi keo trực tiếp vào mối nối bằng súng hàn.Bôi keo liên tục và đều đặn, đảm bảo lấp đầy mối nối.
5. Dụng cụ: Dụng cụ trát kín trong vòng 5 đến 10 phút sau khi thi công, sử dụng dụng cụ phù hợp, chẳng hạn như thìa, để đảm bảo lớp sơn hoàn thiện mịn và đều.Không sử dụng chất bịt kín sau khi lớp da đã hình thành, vì điều này có thể làm hỏng chất bịt kín và ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
6. Bảo dưỡng: Để keo khô trong thời gian được khuyến nghị trước khi để nó chịu bất kỳ áp lực hoặc chuyển động nào.Thời gian bảo dưỡng có thể thay đổi tùy theo điều kiện, chẳng hạn như nhiệt độ và độ ẩm.Tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm để biết thời gian bảo dưỡng được khuyến nghị.
7. Làm sạch: Có thể dễ dàng loại bỏ bất kỳ chất trám kín dư thừa hoặc chưa được xử lý nào bằng chất làm sạch thích hợp.

Lưu ý: Luôn tuân theo hướng dẫn và hướng dẫn của nhà sản xuất đối với ứng dụng và bề mặt cụ thể.Điều quan trọng là phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính an toàn, khi sử dụng bất kỳ sản phẩm keo nào.

Cách sử dụng

Phòng ngừa xử lý

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa khi xử lý cần ghi nhớ khi làm việc với Chất bịt kín silicon DOWSIL™ Neutral Plus:

1. Thiết bị bảo hộ cá nhân: Mang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính an toàn, để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc với chất bịt kín.
2. Thông gió: Đảm bảo thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc để ngăn ngừa sự tích tụ hơi và bụi.
3. Bảo quản: Bảo quản keo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa và ánh nắng trực tiếp.
4. Vận chuyển: Xử lý và vận chuyển chất bịt kín theo quy định của địa phương, tiểu bang và liên bang.
5. Khả năng tương thích: Đảm bảo rằng chất bịt kín tương thích với chất nền và vật liệu được sử dụng trong ứng dụng.Trước tiên hãy kiểm tra chất bịt kín trên một khu vực nhỏ để đảm bảo tính tương thích.
6. Làm sạch: Làm sạch mọi vết tràn hoặc chất bịt kín dư thừa ngay lập tức bằng chất tẩy rửa thích hợp.
7. Xử lý: Vứt bỏ bất kỳ chất bịt kín dư thừa hoặc lãng phí nào theo quy định của địa phương, tiểu bang và liên bang.

Tuổi thọ sử dụng và lưu trữ

Bảo quản: Bảo quản chất bịt kín trong hộp đựng ban đầu và đậy kín khi không sử dụng.Tránh tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.Nếu chất bịt kín tiếp xúc với độ ẩm hoặc độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Tuổi thọ sử dụng: Sau khi mở keo, tuổi thọ sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và khả năng tiếp xúc với không khí.Thông thường, thời hạn sử dụng của chất bịt kín sau khi mở là khoảng 12 tháng.

Hạn chế

Dưới đây là một số hạn chế của sản phẩm này:

1. Không thích hợp để sử dụng trên một số vật liệu: Không nên sử dụng trên một số vật liệu, chẳng hạn như đá tự nhiên và một số kim loại mà không kiểm tra trước về khả năng tương thích.
2. Không nên sử dụng khi ngâm trong nước ngập hoặc liên tục: Chất bịt kín không được khuyến khích sử dụng trong các ứng dụng ngâm trong nước ngập hoặc liên tục.
3. Không nên dùng cho kính kết cấu: Sản phẩm không được khuyến khích sử dụng trong các ứng dụng kính kết cấu nơi cần có chất bịt kín để hỗ trợ bất kỳ tải trọng nào.
4. Không nên dùng cho các ứng dụng nằm ngang: Chất bịt kín không được khuyến khích cho các ứng dụng nằm ngang hoặc ở những nơi nó có thể tiếp xúc với người đi lại hoặc mài mòn vật lý.
5. Khả năng dịch chuyển hạn chế: Chất bịt kín có khả năng dịch chuyển hạn chế và không được khuyến khích sử dụng trong các ứng dụng khe co giãn hoặc dịch chuyển cao.

Sơ đồ chi tiết

Chất bịt kín trung tính 737 (3)
Chất bịt kín trung tính 737 (4)
Chất bịt kín trung tính 737 (5)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Câu hỏi thường gặp1

    câu hỏi thường gặp

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi