Chất kết dính kính kết cấu DOWSIL™ 993

Mô tả ngắn:

Chất bịt kín kính kết cấu DOWSIL™ 993 là loại keo silicon hai thành phần, lưu hóa trung tính, được thiết kế cho các ứng dụng kính kết cấu.Nó cung cấp độ bám dính, sức mạnh và độ bền tuyệt vời và thường được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà cao tầng, mặt tiền và tường rèm


Chi tiết sản phẩm

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sản phẩm

Các tính năng và lợi ích

● Độ bền và tính linh hoạt cao: Nó cung cấp độ bền kéo và tính linh hoạt cao, cho phép nó thích ứng với chuyển động, giãn nở và co lại của tòa nhà.
● Bám dính vào nhiều loại chất nền: Chất bịt kín này có thể liên kết với nhiều loại chất nền khác nhau, bao gồm thủy tinh, kim loại và nhiều loại nhựa, khiến nó trở thành một giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
● Bền bỉ: Nó được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ bền lâu dài, với khả năng chống chịu thời tiết, tia UV và nhiệt độ khắc nghiệt tuyệt vời.
● Dễ trộn và thi công: Đây là hệ thống gồm hai phần, dễ trộn và thi công, thời gian khô nhanh và không cần sơn lót.
● Đáp ứng các tiêu chuẩn ngành: Chất bịt kín này đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn ngành, bao gồm ASTM C1184, ASTM C920 và ISO 11600.
● Thích hợp cho xây dựng cao tầng: Nó phù hợp cho xây dựng cao tầng và các ứng dụng kính kết cấu đòi hỏi khắt khe khác, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài.

Dữ liệu hiệu suất

Dưới đây là một số dữ liệu hiệu suất của Chất bịt kín kính kết cấu DOWSIL™ 993:

1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của DOWSIL™ 993 là 450 psi (3,1 MPa), cho thấy khả năng chịu được lực kéo hoặc lực kéo căng của nó.
2. Độ giãn dài: Độ giãn dài của DOWSIL™ 993 là 50%, điều này cho thấy khả năng co giãn và di chuyển của nó với vật liệu xây dựng, chịu được sự giãn nở và co lại vì nhiệt.
3. Độ cứng: Độ cứng Shore A của DOWSIL™ 993 là 35, cho biết khả năng chống lại sự lõm hoặc xuyên thấu của nó.
4. Khả năng dịch chuyển: Nó có thể đáp ứng chuyển động lên tới +/- 50% chiều rộng khe ban đầu, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lắp kính kết cấu nơi vật liệu xây dựng liên tục di chuyển do các yếu tố môi trường và các yếu tố khác.
5. Thời gian khô: Thời gian khô từ 2 đến 4 giờ và thời gian khô từ 7 đến 14 ngày ở nhiệt độ phòng, tùy thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
6. Khả năng chịu nhiệt độ: Nó có thể chịu được nhiệt độ từ -50°C đến 150°C (-58°F đến 302°F), khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường.

BẢO TRÌ

Không cần phải bảo trì.Thay thế phần keo bị hỏng nếu nó bị hỏng.Chất trám kính kết cấu DOWSIL 993 sẽ bám dính vào keo silicone đã lưu hóa đã được cắt bằng dao hoặc bị mài mòn.

Tuổi thọ sử dụng và lưu trữ

Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng của DOWSIL™ 993 thường là sáu tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản trong thùng nguyên vẹn ở nhiệt độ hoặc dưới 32°C (90°F) và trong điều kiện khô ráo.Tuổi thọ sử dụng có thể ngắn hơn nếu chất bịt kín tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm.

Điều kiện bảo quản: Để đảm bảo hiệu suất và thời hạn sử dụng tốt nhất có thể, điều quan trọng là phải bảo quản DOWSIL™ 993 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ dao động mạnh.Thùng chứa phải được đậy kín khi không sử dụng để tránh hơi ẩm xâm nhập.

Thông tin đóng gói

Nền keo dán kính kết cấu DOWSIL 993 có dạng thùng nặng 226,8 kg.
Chất bảo dưỡng keo dán kính kết cấu DOWSIL 993 được đóng gói trong thùng 19 kg.

Hạn chế

Chất trám kính kết cấu DOWSIL™ 993 là sản phẩm hiệu suất cao mang lại độ bám dính, độ bền và độ bền tuyệt vời cho các ứng dụng kính kết cấu.Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế cần lưu ý, bao gồm:

1. Không phù hợp với một số vật liệu nhất định: Không nên sử dụng với kim loại đồng, đồng thau hoặc mạ kẽm vì nó có thể phản ứng với các vật liệu này và gây ra sự đổi màu hoặc các vấn đề khác.
2. Không phù hợp với một số ứng dụng: Nó có thể không phù hợp để sử dụng trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như những ứng dụng phải ngâm liên tục trong nước hoặc một số hóa chất hoặc những ứng dụng chịu nhiệt độ khắc nghiệt.
3. Không thể sơn được: Không nên sử dụng trong các ứng dụng sẽ được sơn hoặc phủ vì bề mặt của chất bịt kín có thể ngăn cản sự bám dính của sơn hoặc lớp phủ.
4. Không nên sử dụng trong một số cấu hình khớp nhất định: Nó có thể không phù hợp để sử dụng trong một số cấu hình khớp nhất định, chẳng hạn như những khớp có chuyển động mạnh, vì chất bịt kín có thể không đáp ứng được chuyển động cần thiết.
5. Không thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm: Nó không thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống.

Ví dụ ứng dụng

Ví dụ ứng dụng

Huyền thoại

1. Đơn vị kính cách nhiệt
2. Gioăng silicon kết cấu (Keo dán kết cấu DOWSIL 993)
3. Khối đệm làm bằng cao su silicone
4. Khối cài đặt làm bằng silicone
5. Profile làm bằng nhôm
6. Thanh đỡ
7. Kích thước chiều rộng kết cấu keo
8. Kích thước vết cắn kết cấu
9. Kích thước của phớt thời tiết
10. Chất bịt kín thời tiết làm bằng silicone (Chất bịt kín thời tiết silicone DOWSIL 791)
11. Gioăng kính cách nhiệt silicon (Keo kính cách nhiệt DOWSIL 982)

Huyền thoại

Sơ đồ chi tiết

Chất bịt kín trung tính 737 (3)
Chất bịt kín trung tính 737 (4)
Chất bịt kín trung tính 737 (5)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Câu hỏi thường gặp1

    câu hỏi thường gặp

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi